Characters remaining: 500/500
Translation

desert rat

Academic
Friendly

Từ "desert rat" trong tiếng Anh có nghĩa "bộ gặm nhấm sa mạc" thường chỉ đến một loài động vật cụ thể trong họ chuột kangaroo. Đây một loài động vật lớn nhất trong họ này, sống chủ yếucác vùng sa mạc khả năng sinh tồn trong điều kiện khô cằn.

Giải thích chi tiết:
  • Desert: có nghĩa "sa mạc", chỉ những vùng đất khô cằn, ít nước thực vật.
  • Rat: có nghĩa "chuột", chỉ chung cho các loài gặm nhấm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The desert rat is well adapted to the dry environment." (Chuột sa mạc đã thích nghi tốt với môi trường khô cằn.)
  2. Câu phức tạp: "Despite the harsh conditions of the desert, the desert rat thrives by burrowing underground to escape the heat." (Bất chấp điều kiện khắc nghiệt của sa mạc, chuột sa mạc phát triển mạnh bằng cách đào hầm dưới đất để tránh nóng.)
Sử dụng nâng cao từ vựng liên quan:
  • Synonyms (từ đồng nghĩa): "kangaroo rat" (chuột kangaroo), "gerbil" (chuột đồng, một loài gặm nhấm tương tự).
  • Idioms and Phrasal verbs: Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "desert rat" nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to adapt to harsh conditions" (thích nghi với điều kiện khắc nghiệt).
Phân biệt biến thể:
  • Kangaroo rat: một loại chuột sa mạc nhưng có thể không phải "desert rat" trong nghĩa hẹp hơn. Các loài này thuộc họ chuột kangaroo, nhưng không phải tất cả đều được gọi là "desert rats".
Tóm tắt:

"Desert rat" một từ chỉ đến một loài gặm nhấm sốngsa mạc, nổi bật với khả năng thích nghi với môi trường khô cằn.

Noun
  1. bộ gặm nhấm sa mạc, loài lớn nhất thuộc Họ Chuột kangaroo

Comments and discussion on the word "desert rat"